Có 3 kết quả:

心境 xīn jìng ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥˋ心静 xīn jìng ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥˋ心靜 xīn jìng ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) mood
(2) mental state
(3) frame of mind

Từ điển Trung-Anh

(1) tranquil
(2) calm

Từ điển Trung-Anh

(1) tranquil
(2) calm